Có 2 kết quả:

報條 bào tiáo ㄅㄠˋ ㄊㄧㄠˊ报条 bào tiáo ㄅㄠˋ ㄊㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) report of success from a candidate to the imperial examination (old)
(2) list of deaths

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) report of success from a candidate to the imperial examination (old)
(2) list of deaths

Bình luận 0